Có 2 kết quả:

置之脑后 zhì zhī nǎo hòu ㄓˋ ㄓ ㄋㄠˇ ㄏㄡˋ置之腦後 zhì zhī nǎo hòu ㄓˋ ㄓ ㄋㄠˇ ㄏㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to banish from one's thoughts
(2) to ignore
(3) to take no notice

Từ điển Trung-Anh

(1) to banish from one's thoughts
(2) to ignore
(3) to take no notice