Có 2 kết quả:
置之脑后 zhì zhī nǎo hòu ㄓˋ ㄓ ㄋㄠˇ ㄏㄡˋ • 置之腦後 zhì zhī nǎo hòu ㄓˋ ㄓ ㄋㄠˇ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to banish from one's thoughts
(2) to ignore
(3) to take no notice
(2) to ignore
(3) to take no notice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to banish from one's thoughts
(2) to ignore
(3) to take no notice
(2) to ignore
(3) to take no notice
Bình luận 0